I wish you good luck on your exam.
Dịch: Tôi chúc bạn may mắn trong kỳ thi của bạn.
Good luck with your new job!
Dịch: Chúc bạn may mắn với công việc mới của bạn.
They all said good luck before the game.
Dịch: Họ đều nói chúc may mắn trước trận đấu.
Chính tả ngắt dòng, hay ngắt chữ trong văn bản để phù hợp với định dạng hoặc để tránh chia tách từ sai cách.