Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "good child"

noun
Image of a good child
/ˈɪmɪdʒ əv ə ɡʊd tʃaɪld/

hình ảnh đứa con ngoan

verb phrase
defend the good child
/dɪˈfɛnd ðə ɡʊd tʃaɪld/

bảo vệ đứa trẻ ngoan

verb
protect the good child
/prəˈtekt ðə ɡʊd tʃaɪld/

bảo vệ đứa trẻ ngoan

verb phrase
save the good child
/seɪv ðə ɡʊd tʃaɪld/

cứu đứa con ngoan giỏi

noun
Good child
/ɡʊd tʃaɪld/

Con ngoan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY