I need to buy new golf gear before the tournament.
Dịch: Tôi cần mua thiết bị chơi golf mới trước giải đấu.
He always carries his golf gear in a special bag.
Dịch: Anh ấy luôn mang theo thiết bị chơi golf trong một chiếc túi đặc biệt.
thiết bị golf
cung cấp golf
golf
chơi golf
07/11/2025
/bɛt/
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Người chân dài
vợt cầu lông
đám cưới viên mãn
một cách chua chát, cay đắng, hoặc tức giận
quả anh đào
Chuốc lấy tai họa
bằng chứng quan trọng