I need to buy new golf gear before the tournament.
Dịch: Tôi cần mua thiết bị chơi golf mới trước giải đấu.
He always carries his golf gear in a special bag.
Dịch: Anh ấy luôn mang theo thiết bị chơi golf trong một chiếc túi đặc biệt.
thiết bị golf
cung cấp golf
golf
chơi golf
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sạc điện
Liên bang
Pha cứu thua mang về chiến thắng
Đỉnh thì thôi nhé
Phân hủy
Sự nản lòng
người bảo lãnh
rủi ro kinh tế