Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "god of wealth"

idiom
God of Wealth visits
/ɡɒd əv wɛlθ ˈvɪzɪts/

Thần Tài ghé thăm

noun
God of Wealth opens the vault
/ɡɒd əv wɛlθ ˈoʊpənz ðə vɔːlt/

Thần Tài mở kho

verb
Be favored by the God of Wealth
None

Thần Tài ưu ái

noun
worship of the god of wealth
/ˈwɜːrʃɪp əv ðə ɡɒd əv wɛlθ/

thờ cúng thần tài

noun
offering to the god of wealth
/ˈɔːfərɪŋ/

cúng tế thần tài

noun
God of Wealth
/ɡɒd əv wɛlθ/

Thần tài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY