Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "god of wealth"

idiom
God of Wealth visits
/ɡɒd əv wɛlθ ˈvɪzɪts/

Thần Tài ghé thăm

noun
God of Wealth opens the vault
/ɡɒd əv wɛlθ ˈoʊpənz ðə vɔːlt/

Thần Tài mở kho

verb
Be favored by the God of Wealth
None

Thần Tài ưu ái

noun
worship of the god of wealth
/ˈwɜːrʃɪp əv ðə ɡɒd əv wɛlθ/

thờ cúng thần tài

noun
offering to the god of wealth
/ˈɔːfərɪŋ/

cúng tế thần tài

noun
God of Wealth
/ɡɒd əv wɛlθ/

Thần tài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY