Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "god"

noun
K-pop goddess
/ˈkeɪ pɑːp ˈɡɑːdɛs/

nữ thần Kpop

noun
screen goddess
/skriːn ˈɡɒdɛs/

ngọc nữ màn ảnh

verb phrase
self-study at a pagoda
/ˌself ˈstʌdi æt ə pəˈɡoʊdə/

tự học tại chùa

noun
grace of God
/ɡreɪs ɒv ɡɒd/

ân điển của Chúa

noun
visual god
/ˈvɪʒuəl ɡɒd/

thánh sống visual

noun
Billionaire Godfather

cha đỡ đầu tỷ phú

noun
God of Wealth opens the vault
/ɡɒd əv wɛlθ ˈoʊpənz ðə vɔːlt/

Thần Tài mở kho

noun
alluring goddess
/əˈlʊərɪŋ ˈɡɑːdəs/

nữ thần gợi cảm

verb
Be favored by the God of Wealth
None

Thần Tài ưu ái

verb
visit pagoda
/ˈvɪzɪt pəˈɡoʊdə/

đi chùa, lễ chùa

noun
Vietnam National Pagoda
/viːət næm ˈnæʃənəl pəˈɡoʊdə/

Vietnam National Pagoda

noun
family god
/ˈfæmɪli ɡɒd/

thần linh của gia đình, thường được thờ cúng như một vị thần bảo hộ gia đình hoặc tổ tiên trong các tín ngưỡng dân gian Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY