He broke the goal record last season.
Dịch: Anh ấy đã phá kỷ lục ghi bàn mùa trước.
The team celebrated their new goal record.
Dịch: Đội bóng đã ăn mừng kỷ lục ghi bàn mới của họ.
Kỷ lục ghi điểm
Thành tích ghi bàn
ghi lại
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
khoanh tay
vô nhân đạo
giảng viên hợp tác
luật thương mại
doanh nghiệp cộng đồng
học sinh trao đổi quốc tế
chính trị trong triều đình
yếu tố cần thiết