A global disaster could lead to widespread famine.
Dịch: Một thảm họa toàn cầu có thể dẫn đến nạn đói lan rộng.
The pandemic was a global disaster for the travel industry.
Dịch: Đại dịch là một thảm họa toàn cầu đối với ngành du lịch.
thảm họa trên toàn thế giới
đại họa toàn cầu
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
vùng nhiệt đới
diễn đạt lại
Hành động quyết tâm
mối quan hệ tình cảm ngắn hạn hoặc không chính thức
sự tương tác xã hội
cuộc trò chuyện vui vẻ, hài hước
quản lý doanh nghiệp
Báo Nhân Dân