A global disaster could lead to widespread famine.
Dịch: Một thảm họa toàn cầu có thể dẫn đến nạn đói lan rộng.
The pandemic was a global disaster for the travel industry.
Dịch: Đại dịch là một thảm họa toàn cầu đối với ngành du lịch.
thảm họa trên toàn thế giới
đại họa toàn cầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
biển mềm
khó hiểu
Thu nhập kiếm được
mối quan hệ giữa các cá nhân
Đài tưởng niệm thú cưng
trung tâm thể thao dưới nước
bộ đồ liền
quản lý mối quan hệ khách hàng