She had a glamour shot taken for her portfolio.
Dịch: Cô ấy đã chụp một bức ảnh quyến rũ cho hồ sơ của mình.
The magazine features glamour shots of celebrities.
Dịch: Tạp chí này có những bức ảnh quyến rũ của những người nổi tiếng.
chân dung
ảnh nghệ thuật
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
gu thi bikini
tim gà
Hồ sơ kỹ thuật số
cải thiện vị thế trên thị trường
sự thay đổi dân số
Bằng cấp đại học
Giấy phép sử dụng đất
đầu rìu