She had a glamour shot taken for her portfolio.
Dịch: Cô ấy đã chụp một bức ảnh quyến rũ cho hồ sơ của mình.
The magazine features glamour shots of celebrities.
Dịch: Tạp chí này có những bức ảnh quyến rũ của những người nổi tiếng.
chân dung
ảnh nghệ thuật
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ngao máu
hành động công bằng
Quá khứ hào hùng
mọi đấu trường
Nỗi lo về tính độc đáo
hẹ
Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh
Món gà nhúng lẩu