She had a glamour shot taken for her portfolio.
Dịch: Cô ấy đã chụp một bức ảnh quyến rũ cho hồ sơ của mình.
The magazine features glamour shots of celebrities.
Dịch: Tạp chí này có những bức ảnh quyến rũ của những người nổi tiếng.
chân dung
ảnh nghệ thuật
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sàng lọc qua điện thoại
Môn nghệ thuật
Sự tẩy lông
bánh bao chiên
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức
nỗi buồn
Trí tưởng tượng
dòng dõi gia đình