She enrolled her son in a gifted school to nurture his talents.
Dịch: Cô đã cho con trai mình nhập học tại trường năng khiếu để phát triển tài năng của cậu.
Gifted schools often provide advanced curricula.
Dịch: Các trường năng khiếu thường cung cấp chương trình học nâng cao.
He was accepted into a gifted school after passing the entrance exam.
Dịch: Anh đã được nhận vào trường năng khiếu sau khi vượt qua kỳ thi đầu vào.
Quyền truy cập chung, quyền truy cập phối hợp hoặc chia sẻ quyền truy cập giữa nhiều người hoặc hệ thống.