Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "germ"

noun
German fascism
/ˈdʒɜːrmən ˈfæʃɪzəm/

phát xít Đức

noun
German Chancellor
/ˈdʒɜːrmən ˈtʃænsələr/

Thủ tướng Đức

noun
saxon
/ˈsæksən/

Người Saxon, người thuộc nhóm dân tộc German cổ sinh sống ở Anh cổ đại

noun
germ cell
/dʒɜrm sɛl/

tế bào sinh dục

noun
german measles
/ˈdʒɜːrmən ˈmiːzəlz/

bệnh sởi Đức

noun
german mastiff
/ˈdʒɜːrmən ˈmæs.tɪf/

Chó ngao Đức

noun
german literature
/ˈdʒɜːrmən ˈlɪtərətʃər/

văn học Đức

noun
german identity
/ˈdʒɜːrmən aɪˈdɛntɪti/

Danh tính Đức

noun
german culture
/ˈdʒɜːrmən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Đức

noun
german heritage
/ˈdʒɜːrmən ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản văn hóa của người Đức

adjective
germane
/dʒɜːrˈmeɪn/

liên quan, thích hợp

verb
germinate
/ˈdʒɜːrmɪneɪt/

nảy mầm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY