She wore a beautiful georgette dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm georgette đẹp đến bữa tiệc.
Georgette fabric is known for its soft drape.
Dịch: Vải georgette nổi tiếng với độ rủ mềm mại.
vải chiffon
lụa
đầm georgette
vải georgette
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
viết nguệch ngoạc
bọ nước
người hướng dẫn tâm linh
bộ đồ làm việc
kỹ năng giao tiếp
nhóm CĐV Barca
dị tật bẩm sinh
Người phối ngẫu của một người giàu có