She wore a beautiful georgette dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm georgette đẹp đến bữa tiệc.
Georgette fabric is known for its soft drape.
Dịch: Vải georgette nổi tiếng với độ rủ mềm mại.
Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.