Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "genomic"

noun
genomic framework
/dʒɪˈnɒmɪk ˈfreɪm.wɜːk/

khung genôm, khung di truyền học

noun
genomic biology
/dʒɪˈnoʊmɪk bəˈlɒdʒi/

Sinh học genôm, lĩnh vực nghiên cứu về bộ gen của sinh vật

noun
genomics
/dʒɪˈnoʊmɪks/

di truyền học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/08/2025

intelligent transportation

/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈtrænspɔːrtəɪʃən/

Giao thông thông minh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY