noun
degenerative disease
bệnh lý có xu hướng thoái hoá
noun
regenerative agriculture knowledge
/rɪˈdʒɛnərətɪv ˈæɡrɪˌkʌltʃər ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức về nông nghiệp tái tạo
noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
noun
degenerative disc disease
/dɪˈdʒɛnəˌreɪtɪv dɪsk dɪˈziːz/ Bệnh thoái hóa đĩa đệm