They identify as genderfluid and feel different on different days.
Dịch: Họ xác định là người giới tính linh hoạt và cảm thấy khác nhau vào những ngày khác nhau.
Being genderfluid means embracing the fluidity of gender identity.
Dịch: Là người giới tính linh hoạt có nghĩa là chấp nhận tính linh hoạt trong bản sắc giới.
Chín vừa, thường dùng để chỉ mức độ chín của thịt, đặc biệt là thịt bò.