She is enrolled in a gender studies program.
Dịch: Cô ấy đang theo học chương trình nghiên cứu giới tính.
Gender studies explores the social constructs of gender.
Dịch: Nghiên cứu giới tính khám phá các cấu trúc xã hội của giới tính.
nghiên cứu giới tính
nghiên cứu nữ quyền
giới tính
nghiên cứu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hồ sơ sinh, giấy khai sinh, hồ sơ về sinh đẻ
Núi
kéo, lôi
thị trấn nghỉ dưỡng
nhóm CĐV Barca
lịch sử gần đây
sự thù hận, sự trả thù cá nhân
có thể làm đơn