I bought a dress from the garment shop.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc váy từ cửa hàng quần áo.
The garment shop has a wide variety of styles.
Dịch: Cửa hàng quần áo có nhiều kiểu dáng đa dạng.
cửa hàng quần áo
cửa hàng trang phục
món đồ mặc
biến thành trang phục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự kết nối văn hóa
sân khấu kịch
về chung một nhà
Chip dòng A (vi xử lý dòng A)
chiến đấu để sinh tồn
khỉ vượn
thời kỳ tận thế
Sự nịnh nọt, sự tâng bốc