I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Mục tiêu GDP
canh tác sinh học động
cụm từ ngắn
rõ ràng, tuyệt đối, hoàn toàn
lọng đám tang
nhà phân tích
thuộc về hoặc liên quan đến các vì sao; xuất sắc, tuyệt vời
Bài tập trực tuyến