I bought a galia melon at the market.
Dịch: Tôi đã mua một quả dưa galia ở chợ.
The galia melon is sweet and juicy.
Dịch: Dưa galia rất ngọt và mọng nước.
dưa
dưa vàng
dưa galia
giống galia
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
các khóa học tự chọn
tình yêu mãnh liệt
phản ánh sự chuyển dịch
Vật liệu nghệ thuật
khó chịu, không dễ chịu
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá
nguy hiểm cho sức khỏe
ngày ra mắt