Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "galactic"

noun
galactic center
/ɡəˈlæktɪk ˈsentər/

trung tâm thiên hà

noun
galactic medium
/ɡəˈlæktɪk ˈmiːdiəm/

môi trường giữa các vì sao

noun
galactic bulge
/ɡəˈlæktɪk bʌldʒ/

cộm thiên hà

noun
Active galactic nucleus
/ˈæktɪv ɡəˈlæktɪk ˈnjuːkliəs/

Nhân thiên hà hoạt động

noun
active galactic nucleus
/ˈæktɪv ɡəˈlæktɪk ˈnjuːkliəs/

Nhân thiên hà hoạt động

noun
galactic complex
/ɡəˈlæk.tɪk ˈkɒm.pleks/

Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.

adjective
intergalactic
/ˌɪntərɡəˈlæktɪk/

thuộc về giữa các thiên hà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY