Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gấu"

noun
Rain gauge
/ˈreɪn ɡeɪdʒ/

Thùng đo mưa

noun
style gauge
/staɪl ɡeɪdʒ/

thước đo phong cách

noun
Gaussian function
/ˈɡaʊsiən ˈfʌŋkʃən/

Hàm Gaussian

noun
Gault Millau
/ɡoʊ mɪˈjoʊ/

Gault Millau

adjective
gaunt
/ɡɔːnt/

gầy gò, hốc hác

noun
gauntlets
/ˈɡɔːntləts/

găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)

verb
gauge public reaction
/ɡeɪdʒ ˈpʌblɪk riˈækʃən/

đo lường phản ứng của công chúng

noun
pressure gauge
/ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

đồng hồ đo áp suất

noun
gauls
/ɡɔːlz/

người Gaul, người Celtic cổ đại sinh sống ở vùng ngày nay là Pháp và Bỉ

noun
angle gauge
/ˈæŋɡl ɡeɪdʒ/

thước đo góc

noun
blood pressure gauge
/blʌd ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/

Thiết bị đo huyết áp

noun
ursus
/ˈɜːrsəs/

gấu (thuộc chi gấu)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY