Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gấc"

noun
artistic legacy
/ɑːrˈtɪstɪk ˈleɡəsi/

Di sản nghệ thuật

noun
legacy retail
/ˈleɡəsi ˈriːteɪl/

Bán lẻ truyền thống

noun
legacy business
/ˈleɡəsi ˈbɪznəs/

Doanh nghiệp truyền thống

noun
Legacy smartphone
/ˈlɛɡəsi ˈsmɑːrtfoʊn/

thiết bị smartphone đời cũ

noun
cinematic legacy
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈlɛɡəsi/

di sản điện ảnh

noun
Trump's legacy
/trʌmps ˈlɛɡəsi/

Di sản Trump

noun
legacy system
/ˈleɡəsi ˈsɪstəm/

hệ thống cũ

noun phrase
legacy growth drivers
/ˈleɡəsi ɡroʊθ ˈdraɪvərz/

Các động lực tăng trưởng kế thừa

noun
historical legacy
/hɪˈstɔːrɪkl ˈleɡəsi/

Di sản lịch sử

noun
megacity
/ˈmeɡəsɪti/

Siêu đô thị

verb
Continuing the legacy
/kənˈtɪnjuːɪŋ ðə ˈlɛɡəsi/

Tiếp nối di sản

noun
legacy of both
/ˈleɡəsi əv boʊθ/

di sản của cả hai

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY