The future development of this city is promising.
Dịch: Sự phát triển tương lai của thành phố này đầy hứa hẹn.
We need to invest in future development.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào sự phát triển tương lai.
sự tăng trưởng tương lai
sự tiến bộ tương lai
phát triển
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
trường đại học ưu tú
Túi đeo chéo
Tết Nguyên Đán
Nhà phát triển ứng dụng
nhà ăn
sự mạo danh, sự giả mạo
trái cây mọng nước
Đánh cắp tài sản trí tuệ