The future development of this city is promising.
Dịch: Sự phát triển tương lai của thành phố này đầy hứa hẹn.
We need to invest in future development.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào sự phát triển tương lai.
sự tăng trưởng tương lai
sự tiến bộ tương lai
phát triển
12/06/2025
/æd tuː/
tính tương tác
nhanh chóng
phong cách linh hoạt
cấp bậc thâm niên
Cà vạt phương Tây
Hiểu lầm
người ra quyết định
công việc lương thấp