The future development of this city is promising.
Dịch: Sự phát triển tương lai của thành phố này đầy hứa hẹn.
We need to invest in future development.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào sự phát triển tương lai.
sự tăng trưởng tương lai
sự tiến bộ tương lai
phát triển
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hạng sang
hòn đá, viên đá
thành viên của một phe phái
tìm kiếm toàn diện
Tình bạn giữa những người nổi tiếng
khiển trách, trách mắng
Bánh mì thịt heo
giữ bình tĩnh