I love eating fried shellfish at the beach.
Dịch: Tôi thích ăn món hải sản chiên ở bãi biển.
The restaurant serves the best fried shellfish in town.
Dịch: Nhà hàng này phục vụ món hải sản chiên ngon nhất trong thành phố.
hải sản chiên
hải sản giòn
hải sản có vỏ
chiên
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
tiên tiến, hiện đại
giai cấp kinh tế
dân số già
chính quyền tổng thống
màu tím nhạt
người xem
Chuột máy tính
trẻ nhỏ