The freight container was loaded onto the ship.
Dịch: Container hàng hóa đã được xếp lên tàu.
They use freight containers to move goods efficiently.
Dịch: Họ sử dụng container hàng hóa để vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Container vận chuyển
Container hàng hóa
hộp đựng, thùng
đóng trong container
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nhân vật lãnh đạo trẻ tuổi
thặng dư xuất khẩu
sự thu hồi
biết anh ấy nhiều năm
Que phát sáng
tập hợp âm nhạc
vùng trung du
vô địch