She is a former model turned actress.
Dịch: Cô ấy là một cựu người mẫu chuyển sang làm diễn viên.
He dated a former model.
Dịch: Anh ấy hẹn hò với một cựu người mẫu.
cựu người mẫu
người mẫu trước
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
khu Roppongi
Nhà sản xuất ô tô
hàng chờ
quá đông đúc
sự trồng trọt, sự canh tác
Thẻ Visa
Dấu hiệu rủi ro
đít, mông