She wore a beautiful formal dress to the gala.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy trang trọng đẹp trong buổi tiệc.
It's important to wear formal dress for the wedding.
Dịch: Điều quan trọng là mặc đồ trang trọng cho đám cưới.
đầm dạ hội
com lê
trang phục trang trọng
ăn mặc chỉnh tề
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dịch vụ lâm sàng
ngành công nghiệp hàng hải
quản lý công đoàn
đồng hồ vạn năng
tắm hơi
hành lang, phòng chờ
bảo vệ an ninh
Tối nghĩa, không rõ ràng