The weather is forecastable with the help of technology.
Dịch: Thời tiết có thể dự báo được nhờ sự trợ giúp của công nghệ.
These trends are forecastable based on past data.
Dịch: Những xu hướng này có thể dự báo được dựa trên dữ liệu trong quá khứ.
có thể dự đoán được
có thể thấy trước
dự báo
sự dự báo
khả năng dự báo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bánh tôm
trò đùa
Lời chửi rủa, sự chửi bới
nấm có tác dụng chữa bệnh
đa dạng hệ sinh thái
Phương pháp tiếp cận dựa trên bằng chứng
liên hệ chính thức
chương trình học