We stopped by a food stall for lunch.
Dịch: Chúng tôi dừng lại ở một quầy thức ăn để ăn trưa.
The food stall at the festival had a long line.
Dịch: Quầy thức ăn tại lễ hội có một hàng dài.
I love trying different dishes from the food stall.
Dịch: Tôi thích thử nhiều món ăn khác nhau từ quầy thức ăn.
Món ăn làm từ bún gạo, thường có nước dùng và các loại rau, thịt.