The flower seller set up her stall at the market.
Dịch: Người bán hoa đã bày hàng ở chợ.
He bought roses from the flower seller for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa hồng từ người bán hoa cho vợ.
người làm hoa
người bán hoa
hoa
bán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bóng đá Thái Lan
Cửa hàng liên kết
cây khoai lang
quả táo
vài tháng nữa thôi
khả năng thanh nhạc
Nghề nghiệp quân sự
Bánh bèo