The flower seller set up her stall at the market.
Dịch: Người bán hoa đã bày hàng ở chợ.
He bought roses from the flower seller for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua hoa hồng từ người bán hoa cho vợ.
người làm hoa
người bán hoa
hoa
bán
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Thu nhập từ cho thuê
ăn mặc hấp dẫn
kiếm tiền mà làm quá sức
sự tìm kiếm, sự phát hiện
Nhập học
kịp thời hướng dẫn
bằng, ngang nhau
để ủng hộ