The fishing area is rich in various species of fish.
Dịch: Khu vực đánh cá này có nhiều loài cá khác nhau.
We need to protect the fishing area from pollution.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ khu vực đánh cá khỏi ô nhiễm.
khu vực đánh cá
vùng đánh cá
người đánh cá
đánh cá
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cuộc họp cổ đông
yêu cầu bồi thường thiệt hại
thứ bảy
người gây ra hỏa hoạn
áo khoác nhẹ
Làm việc cẩn thận
phòng cháy
chim sẻ