The fiscal report revealed significant growth in revenue.
Dịch: Báo cáo tài chính tiết lộ sự tăng trưởng đáng kể trong doanh thu.
We need to prepare the fiscal report for the last quarter.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị báo cáo tài chính cho quý trước.
báo cáo tài chính
báo cáo ngân sách
năm tài chính
thực hiện tài chính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
rút khỏi ánh đèn sân khấu
nói một cách đơn giản
Chuyến đi qua đêm
cơ quan sinh dục
hành vi khuôn sáo cực kì
trải nghiệm bản địa
kỷ luật bản thân
túc trực chuẩn bị tang lễ