We managed to get first seats for the show.
Dịch: Chúng tôi đã cố gắng có được những ghế hạng nhất để xem buổi biểu diễn.
The first seats offer the best view of the stage.
Dịch: Những ghế đầu tiên có tầm nhìn đẹp nhất ra sân khấu.
ghế cao cấp
ghế hàng đầu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
danh sách trúng tuyển
bánh đậu
Nhiệm vụ tương đương
những hệ lụy không lường trước
Người quen giàu có
lực nâng
không gian hoài cổ
bị gạt ra ngoài lề