The firefighters arrived quickly to put out the fire.
Dịch: Các lính cứu hỏa đã đến nhanh chóng để dập tắt ngọn lửa.
Being a firefighter requires bravery and dedication.
Dịch: Trở thành lính cứu hỏa đòi hỏi lòng dũng cảm và sự cống hiến.
lính cứu hỏa
nhân viên cứu hỏa
lửa
cứu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Điểm số bằng không
Dầu hành lá
thời điểm thích hợp
màu phấn, màu pastel
chuyên ngành thương mại
nhiều lần
da bị khuyết điểm
lỗi loại I