The fire performance was mesmerizing.
Dịch: Màn biểu diễn lửa thật cuốn hút.
She trained for months to perfect her fire performance skills.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện trong nhiều tháng để hoàn thiện kỹ năng biểu diễn lửa.
màn trình diễn lửa
kỹ thuật pháo
nhảy lửa
người biểu diễn lửa
biểu diễn lửa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thần Tài ưu ái
Kinh dị siêu thực
Phòng thủ chống oxy hóa
chương trình cho vay
Sản xuất, buôn bán lậu (hàng hóa cấm hoặc trốn thuế)
dừng lại
huy động vốn
cá tính và thời trang