The painting is full of fine detail.
Dịch: Bức tranh có rất nhiều chi tiết tỉ mỉ.
He paid fine detail to the instructions.
Dịch: Anh ấy chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong hướng dẫn.
chi tiết nhỏ
chi tiết tinh tế
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
món rau xào
dâng lời cầu nguyện
các hoạt động ngoại khóa
vùng lõi quan trọng
vẻ đẹp thơ mộng
trung tâm điều trị
Người dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tổn thương
để bảo đảm, để giữ an toàn