She is a finance student at the university.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên tài chính tại trường đại học.
Many finance students seek internships to gain practical experience.
Dịch: Nhiều sinh viên tài chính tìm kiếm thực tập để có kinh nghiệm thực tế.
sinh viên tài chính
sinh viên kinh tế
tài chính
sinh viên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đội thực hành, đội luyện tập
công ty cổ phần
Cảm thấy hạnh phúc
giấu
kết quả hội tụ ẩm mạnh
thời gian kinh doanh
theo đuổi đến cùng
quy mô đầu tư