She is a finance student at the university.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên tài chính tại trường đại học.
Many finance students seek internships to gain practical experience.
Dịch: Nhiều sinh viên tài chính tìm kiếm thực tập để có kinh nghiệm thực tế.
sinh viên tài chính
sinh viên kinh tế
tài chính
sinh viên
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
vi phạm
chợ nông sản
cuộc điều tra, sự thẩm tra
Trộn đều
Trau dồi kỹ năng
hiệp định đình chiến
sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình
áo khoác chống thấm nước