The film producer worked tirelessly to secure funding for the project.
Dịch: Nhà sản xuất phim làm việc không mệt mỏi để đảm bảo nguồn vốn cho dự án.
As a film producer, she has to manage various aspects of production.
Dịch: Là một nhà sản xuất phim, cô ấy phải quản lý nhiều khía cạnh của quá trình sản xuất.
The film producer announced the premiere date of the new movie.
Dịch: Nhà sản xuất phim đã công bố ngày ra mắt của bộ phim mới.
Công nghệ di động sử dụng mạng lưới các trạm phát sóng để truyền dữ liệu và thoại qua các thiết bị di động.
thuộc chiều không gian ba chiều; có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao