His use of language is very figurative.
Dịch: Việc sử dụng ngôn ngữ của anh ấy rất hình tượng.
She painted a figurative representation of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một bức tranh hình tượng của phong cảnh.
tượng trưng
biểu tượng
ngôn ngữ hình tượng
tính hình tượng
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Kiểu điện thoại thông minh
thương hiệu trang điểm
thuộc về tôn giáo, tín ngưỡng
bột gạo ngọt
hệ thống tưới tiêu
khăn mặt
sự chế nhạo
Cứu trợ nạn nhân