His use of language is very figurative.
Dịch: Việc sử dụng ngôn ngữ của anh ấy rất hình tượng.
She painted a figurative representation of the landscape.
Dịch: Cô ấy đã vẽ một bức tranh hình tượng của phong cảnh.
món ăn từ cà tím nướng xay nhuyễn, thường được ăn kèm với pita hoặc rau sống.
Dụng cụ dùng khí nén để thực hiện các công việc như khoan, cắt, hoặc gia công kim loại.