The female graduate received a scholarship.
Dịch: Cử nhân nữ đã nhận học bổng.
Many female graduates are entering the workforce.
Dịch: Nhiều cử nhân nữ đang gia nhập lực lượng lao động.
cử nhân nữ
nữ sinh tốt nghiệp
cử nhân
tốt nghiệp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quá trình khoan
Luyện tập hát
đầu tư quá lớn vào máy móc
định vị
khoảnh khắc hậu trường
cẩn trọng chuyển tiền
Năng lượng mạnh mẽ
Bạn có lưu loát tiếng Việt không?