She joined a female fraternity in college.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một hội nữ sinh ở trường đại học.
The female fraternity organized a charity event.
Dịch: Hội nữ sinh đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
hội nữ sinh
tổ chức nữ giới
chị em
gắn kết
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hệ thống thông tin quản lý
Vóc dáng khỏe đẹp
kiểm soát nhãn áp
các bài viết liên quan
vườn thảo dược
Xấu xa, độc ác
thị trường
kiểm tra lại