She joined a female fraternity in college.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một hội nữ sinh ở trường đại học.
The female fraternity organized a charity event.
Dịch: Hội nữ sinh đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
hội nữ sinh
tổ chức nữ giới
chị em
gắn kết
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
ép buộc
cổ phần kinh doanh
Sinh viên đến từ Thành phố Hồ Chí Minh
Sự sắp xếp trái cây
Điều kiện trời nhiều mây, âm u, không có nắng
quản lý các thiết bị
các giả thuyết
sự tập trung kinh tế