The company recalled the faulty product.
Dịch: Công ty đã thu hồi sản phẩm bị lỗi.
The store offered a refund for the faulty product.
Dịch: Cửa hàng đề nghị hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.
Sản phẩm khiếm khuyết
Sản phẩm có tì vết
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cuộc đời đầy sóng gió, biến động
Giày bóng rổ
điều chỉnh ngân sách
Sự di dời cơ sở hạ tầng
sắp xếp danh sách
Định vị thương hiệu
hộp bìa các tông
mạng cục bộ