The company is growing at a fast pace.
Dịch: Công ty đang phát triển với một nhịp độ nhanh chóng.
Life in the city is lived at a fast pace.
Dịch: Cuộc sống ở thành phố diễn ra với tốc độ nhanh.
tốc độ chóng mặt
nhịp điệu nhanh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
ổ (gà, vịt...); đám con
các vấn đề gia đình
hồ phía tây
vùng nguy hiểm
bắn tóe, nói lắp bắp
tuyến giáp
giàu axit amin
nữ chủ nhà; người tiếp khách