Fashioning a new style requires creativity.
Dịch: Tạo ra một phong cách mới đòi hỏi sự sáng tạo.
He is fashioning his career in the fashion industry.
Dịch: Anh ấy đang định hình sự nghiệp của mình trong ngành thời trang.
tạo ra
hình thành
thời trang
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hội chứng ruột kích thích
chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
Biểu tượng thành phố
làm việc nhóm
Khu vực đánh cá
người sói
dây nhảy
thuốc trừ sâu