Fashioning a new style requires creativity.
Dịch: Tạo ra một phong cách mới đòi hỏi sự sáng tạo.
He is fashioning his career in the fashion industry.
Dịch: Anh ấy đang định hình sự nghiệp của mình trong ngành thời trang.
tạo ra
hình thành
thời trang
07/11/2025
/bɛt/
vẫn còn xinh
sắp xếp ưu tiên
thẻ vàng
cuộc họp giáo dục
đáng giá, có giá trị
lĩnh vực nghiên cứu
báo cảnh sát
không quyên góp