She studied fashion design at a renowned university.
Dịch: Cô ấy đã học thiết kế thời trang tại một trường đại học nổi tiếng.
His passion for fashion design led him to start his own brand.
Dịch: Đam mê thiết kế thời trang của anh ấy đã dẫn dắt anh bắt đầu thương hiệu riêng.
The fashion design industry is constantly evolving.
Dịch: Ngành thiết kế thời trang đang không ngừng phát triển.
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.
Sàn bán hàng hoặc khu vực trưng bày sản phẩm trong một cửa hàng hoặc siêu thị.