She familiarized herself with the new software before the training.
Dịch: Cô ấy đã làm quen với phần mềm mới trước buổi đào tạo.
The teacher familiarized the students with the exam format.
Dịch: Giáo viên đã làm quen cho học sinh với định dạng bài kiểm tra.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.