She had to face challenges during her career.
Dịch: Cô ấy đã phải đối mặt với những thách thức trong sự nghiệp của mình.
Facing challenges is part of personal growth.
Dịch: Đối mặt với những thách thức là một phần của sự phát triển cá nhân.
đối diện với thách thức
giải quyết khó khăn
thách thức
đối mặt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nổi; nổi lên; trôi nổi
lệnh cấm môi trường
mục đích
đe dọa tiếp viên hàng không
chuỗi trận bất bại
Cô dâu xinh
Hiệu ứng ánh sáng
ngành công nghiệp thực phẩm biển