She applied eye liner to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
Using eye liner can create different looks.
Dịch: Sử dụng bút kẻ mắt có thể tạo ra nhiều kiểu dáng khác nhau.
bút kẻ mắt
phấn mắt
bút kẻ
kẻ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bị giam giữ, bị tạm giữ
làm đổ xe máy
Hợp đồng mua lại
mô hình doanh thu
Viêm khớp vảy nến
thể hiện, trình bày, làm cho cái gì đó trở thành
báo cáo trọng lượng
trung tâm giáo dục tài chính