I need to schedule an eye examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám mắt.
The eye examination revealed that she needed glasses.
Dịch: Cuộc khám mắt đã chỉ ra rằng cô ấy cần kính.
kiểm tra thị lực
kiểm tra mắt
bác sĩ nhãn khoa
khám
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khói
bình chữa cháy
người học nhanh
vô gia cư
Lập trình học máy
tài sản tổng hợp
du lịch nước ngoài
nơi cư trú chính thức của một cá nhân, thường là một quan chức hoặc người có chức vụ trong chính phủ.