I need to schedule an eye examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám mắt.
The eye examination revealed that she needed glasses.
Dịch: Cuộc khám mắt đã chỉ ra rằng cô ấy cần kính.
kiểm tra thị lực
kiểm tra mắt
bác sĩ nhãn khoa
khám
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thể chất kém
lãi suất tối đa
những ngày cuối cùng
công nghệ sạch
Điều hòa sau phiên mã
Dấu hiệu bệnh lý
quyền sở hữu tài sản số
thêm vào, ngoài ra