The population experienced exponential growth in the last decade.
Dịch: Dân số đã trải qua sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong thập kỷ qua.
The company's profits showed exponential growth after the new product launch.
Dịch: Lợi nhuận của công ty đã cho thấy sự tăng trưởng theo cấp số nhân sau khi ra mắt sản phẩm mới.
Chăm sóc mẹ bầu và trẻ sơ sinh trong thời gian mang thai và sau khi sinh.