I keep an expense record to track my spending.
Dịch: Tôi giữ một bản ghi chi phí để theo dõi chi tiêu của mình.
The expense record helps in budgeting and financial planning.
Dịch: Bản ghi chi phí giúp trong việc lập ngân sách và kế hoạch tài chính.
sổ ghi chi phí
bản ghi chi phí
chi phí
ghi chép
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kỹ thuật nấu ăn
bánh bao nhân thịt
cán bộ chăn nuôi
chống chọi bệnh tim
lộ ảnh
bộ chuyển đổi
chiều lưu thông
băng trôi