His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
bước tiến quan trọng
cá voi sâu
thực hiện dưới áp lực
kinh tế cá nhân
nghi vấn đạo nhạc
Vệ sĩ có kinh nghiệm
hoa nhện đỏ
chó con