His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
07/11/2025
/bɛt/
tính toán
giúp đỡ
Sự không hoạt động, tính thụ động
các quy tắc thương mại
Thời tiết cực đoan
vai nhỏ trong một bộ phim hoặc vở kịch
trận đấu trên sân nhà
người phụ nữ đó