His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thành viên lực lượng vũ trang
áo thun xám
cư trú, sống
thiết bị chính xác
chia sẻ về sự công bằng
in ấn chồng lên nhau
Giáo dục trong lớp học
số tiền cố định